--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rời rạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rời rạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rời rạc
+ adj
disconnected; disjointed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rời rạc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rời rạc"
:
rải rác
rải rắc
rời rạc
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
rời rạc
:
disconnected; disjointed
+
royalist
:
người theo chủ nghĩa bảo hoàng
+
ratteen
:
Ratin (vải len tuyết xoắn)
+
thereinafter
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) dưới đây, sau đây
+
creative thinker
:
người trí thức quan trọng, người có tư duy sáng tạothe great minds of the 17th centurynhững bộ óc lớn của thế kỷ thứ 17